Finish
  • Xám ghi
  • Vàng
  • Bạc
Capacity and Price
Weight and Dimensions
  • Chiều dài 4.87 inches (123.8 mm)
  • Chiều rộng 2.31 inches (58.6 mm)
  • Dầy 0.30 inch (7.6 mm)
  • Trọng lượng 3.95 ounces (112 grams)
  • 0.30 inch
    7.6 mm
  • 4.87 inches
    123.8 mm
  • 2.31 inches
    58.6 mm
Chips

Vi xử lý A7 kiến trúc 64-bit

Bộ xử lý đồng bộ M7

Carriers
  • AT&T
  • Sprint
  • T-Mobile
  • Verizon
Cellular and Wireless
  • Model A1533 (GSM)*: UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz); LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 8, 13, 17, 19, 20, 25)
  • Model A1533 (CDMA)*: CDMA EV-DO Rev. A and Rev. B (800, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz); LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 8, 13, 17, 19, 20, 25)
  • Model A1453*: CDMA EV-DO Rev. A and Rev. B (800, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz); LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26)
  • Model A1457*: UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz); LTE (Bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20)
  • Model A1530*: UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz); FDD-LTE (Bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20); TD-LTE (Bands 38, 39, 40)

  • 802.11a/b/g/n Wi-Fi (802.11n 2.4GHz and 5GHz)
  • Bluetooth 4.0 wireless technology
Location
  • GPS và GLONASS
  • La bàn kỹ thuật số
  • Wi-Fi
  • Sóng di động
Touch ID
Cảm biến dấu vân tay trên nút Home
Display
  • Màn hình Retina 4-inch
  • Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải 1136x640 326 ppi
  • Tương phản 800:1
  • Độ sáng tuyệt đối500 cd/m2
  • Cảm biến nhận diện dấu vân tay
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa ký tự
iSight Camera
  • 8 megapixels với 1.5µ pixels
  • Khẩu độ ƒ/2.2
  • Tinh thể Sapphire bảo vệ ống kính
  • Đèn Flash
  • Cảm biến ánh sáng mặt sau
  • Ống kính 5 thành phần
  • Hybrid IR filter
  • Tự động lấy nét
  • Chạm lấy nét
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Chụp ảnh toàn cảnh
  • Ổn định hình ảnh
  • Chụp nhanh
  • Hình ảnh gắn thẻ địa lý
Video Recording
  • Quay phim HD 1080p
  • 30 fps
  • LED light
  • Quay phim tốc độ chậm
  • Ổn định video
  • Chụp ảnh ngay khi dang quay phim
  • Nhận diện khuôn mặt
  • 3x zoom
  • Video gắn thẻ địa lý
FaceTime Camera
  • 1.2MP độ phân giải (1280 x 960)
  • Quay phim 720p
  • Cảm biến ánh sáng mặt sau
Video Calling
  • FaceTime
  • Gọi đến bất cứ thiết bị khác bằng FaceTime qua mạng di động hoặc mạng không dây
  • Gọi video với LTE, DC-HSDPA, HSPA+, 3G, and 2G
  • Độ phân giải HVGA (480 x 368) gọi qua Wi-Fi
Audio Calling
  • FaceTime
  • Gọi video FaceTime đến những thiết bị thích hợp qua Wi-Fi hoặc mạng di động
Audio Playback
  • Định dạng âm thanh hỗ trợ: AAC (8 đến 320 Kbps), Protected AAC (từ iTunes Store), HE-AAC, MP3 (8 đến 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (định dạng 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, và AAX +), Apple Lossless, AIFF, và WAV
  • Cấu hình tùy chọn âm tối đa
TV and Video
  • Sử dụng AirPlay để kết nối với Apple TV (thế hệ thứ 2 và thứ 3)
  • Xuất video với các định dạng: Up to 1080p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter (adapters sold separately)
  • Định dạng video hỗ trợ H.264 video up to 1080p, 60 frames per second, High Profile level 4.2 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Intelligent Assistant
  • Dùng giọng nói để gửi tin nhắn, nhắc nhở
External Buttons and Connectors

Các nút bấm

  • Tắt/Mở
    Khóa/Mở khóa
  • Chế độ im lặng
  • Tăng giảm âm lượng
  • Home/Cảm biến Touch ID

Kết nối và các thiết bị vào ra

  • 3.5-mm stereo
    Giắc cắm tai nghe
  • Microphone
  • Kết nối
    Lightning
  • Loa ngoài
  • Tắt/Mở
    Khóa/Mở khóa
Power and Battery
  • Pin li-ion
  • Sạc qua cáp USB ở máy tính hay qua bộ sạc
  • Thời gian đàm thoại qua 3g : 10 tiếng
  • Chế độ chờ : 250 tiếng
  • Thời gian dùng mạng: 8 tiếng với 3G, 10 tiếng với LTE, 10 tiếng với Wi-Fi
  • Chơi video: 10 tiếng
  • Chơi nhạc: 40 tiếng
Sensors
  • Con quay chuyển hồi 3 trục
  • Cảm biến gia tốc
  • Cảm biến tiệm cận
  • Cảm biến ánh sáng
  • Cảm biến nhận diện dấu vân tay
Built-in Apps
  • Maps
  • Messages
  • Passbook
  • Camera
  • Reminders
  • Notes
  • Phone
  • Videos
  • Weather
  • FaceTime
  • iTunes Store
  • Stocks
  • Music
  • Game Center
  • Calculator
  • Safari
  • Calendar
  • Voice Memos
  • App Store
  • Contacts
  • Mail
  • Newsstand
  • Photos
  • Clock
  • Compass
  • Siri
Free Apps from Apple
  • iPhoto
  • iMovie
  • Keynote
  • Pages
  • Numbers
  • iBooks
  • iTunes U
  • Podcasts
  • Find My iPhone
  • Find My Friends
  • Apple Store
  • Remote
  • Trailers
Headphones
  • Tai nghe Apple EarPods với điều khiển và Mic
  • Hộp đựng tai nghe
SIM Card
  • Nano-SIM
  • iPhone 5c không tương thích với micro-SIM
Connector
Lightning
Rating for Hearing Aids
  • iPhone 5s (Model A1453, A1533): M3, T4
  • iPhone 5s (Model A1457, A1530): M4, T4
Mail Attachment Support

Định dạng văn bản và hình ảnh hỗ trợ

.jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel); .zip; .ics
System Requirements
  • Apple ID (cần cho một vài tính năng)
  • Truy cập Internet
  • Đồng bộ với iTunes:
    • Mac: OS X v10.6.8 trở lên
    • PC: Windows 8; Windows 7; Windows Vista; or Windows XP Home or Professional với bản Service Pack 3 hoặc cao hơn
    • iTunes 11.1 trở lên
Environmental Requirements
  • Nhiệt độ hoạt động 32° to 95° F (0° to 35° C)
  • Nhiệt độ tối đa: -4° to 113° F (-20° to 45° C)
  • Độ ẩm tương đối 5% to 95%
  • Độ cao tối đa: 10,000 feet (3000 m)
Languages

Hỗ trợ ngôn ngữ

English (U.S.), English (UK), Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), French, German, Italian, Japanese, Korean, Spanish, Arabic, Catalan, Croatian, Czech, Danish, Dutch, Finnish, Greek, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese, Portuguese (Brazil), Romanian, Russian, Slovak, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian, Vietnamese

Hỗ trợ kiểu gõ

English (U.S.), English (Canadian), English (UK), English (Australian), Chinese - Simplified (Handwriting, Pinyin, Stroke), Chinese - Traditional (Handwriting, Pinyin, Zhuyin, Cangjie, Stroke), French, French (Canadian), French (Switzerland), German (Germany), German (Switzerland), Italian, Japanese (Romaji, Kana), Korean, Spanish, Arabic, Bulgarian, Catalan, Cherokee, Croatian, Czech, Danish, Dutch, Emoji, Estonian, Finnish, Flemish, Greek, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hungarian, Icelandic, Indonesian, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese, Portuguese (Brazil), Romanian, Russian, Serbian (Cyrillic/Latin), Slovak, Swedish, Tamil, Thai, Tibetan, Turkish, Ukrainian, Vietnamese

Hỗ trợ từ điển

English (U.S.), English (Canadian), English (UK), English (Australian), Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), French, French (Canadian), French (Switzerland), German, Italian, Japanese (Romaji, Kana), Korean, Spanish, Arabic, Catalan, Cherokee, Croatian, Czech, Danish, Dutch, Estonian, Finnish, Flemish, Greek, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Latvian, Lithuanian, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese, Portuguese (Brazil), Romanian, Russian, Slovak, Swedish, Tamil, Thai, Turkish, Ukrainian, Vietnamese

Các ngôn ngữ có trong Siri

English (U.S., UK, Canada, Australia), Spanish (U.S., Mexico, Spain), French (France, Canada, Switzerland), German (Germany, Switzerland), Italian (Italy, Switzerland), Japanese, Korean, Mandarin (Mainland China, Taiwan), Cantonese (Hong Kong)
In the Box
  • iPhone 5s với iOS 7
  • Tai nghe Apple EarPods với Mic và điều khiển
  • Cáp kết nối Lightning
  • Sạc USB
  • Tài liệu